Có 3 kết quả:
奇跡 qí jī ㄑㄧˊ ㄐㄧ • 奇蹟 qí jī ㄑㄧˊ ㄐㄧ • 奇迹 qí jī ㄑㄧˊ ㄐㄧ
phồn thể
Từ điển phổ thông
kỳ tích, kỳ công, chiến công
phồn thể
Từ điển phổ thông
kỳ tích, kỳ công, chiến công
giản thể
Từ điển phổ thông
kỳ tích, kỳ công, chiến công
phồn thể
Từ điển phổ thông
phồn thể
Từ điển phổ thông
giản thể
Từ điển phổ thông