Có 3 kết quả:

奇跡 qí jī ㄑㄧˊ ㄐㄧ奇蹟 qí jī ㄑㄧˊ ㄐㄧ奇迹 qí jī ㄑㄧˊ ㄐㄧ

1/3

Từ điển phổ thông

kỳ tích, kỳ công, chiến công

Từ điển phổ thông

kỳ tích, kỳ công, chiến công

Từ điển phổ thông

kỳ tích, kỳ công, chiến công